Trong cuộc sống hàng ngày, all in all được sử dụng khi ta muốn đưa ra một đánh giá tổng quát về một vấn đề hoặc một sự việc nào đó. Ví dụ như khi ta muốn nói về một buổi họp, ta có thể dùng câu: “All in all, the meeting was productive.” Nghĩa là, tổng thể thì buổi họp đã đạt được mục tiêu.
Ngoài ra, all in all cũng có thể được sử dụng để kết luận một cuộc tranh luận hoặc đưa ra một lời khuyên. Ví dụ như: “All in all, I think we should go with Plan B.” Hay: “All in all, I don’t think this is a good idea.”
Tóm lại, all in all là một từ đồng nghĩa của overall, và được sử dụng để diễn tả sự tổng quát hoặc đưa ra đánh giá về một vấn đề nào đó. Sử dụng đúng và khéo léo từ này sẽ giúp cho tiếng Anh của chúng ta trở nên cứng cáp và chính xác hơn.
Tìm thấy 10 bài viết liên quan đến chủ đề all in all synonym.
all in all synonym
1. Nghĩa của cụm từ “all in all”
– Định nghĩa: Cụm từ “all in all” giải thích một tóm tắt hoặc một nhận xét tổng thể về điều gì đó.
– Ví dụ minh họa: “All in all, buổi tiệc của chúng tôi đã thành công tốt đẹp.”
2. Các từ đồng nghĩa với “all in all”
– Danh sách các từ đồng nghĩa: All synonym, Lastly synonym, Overall synonym, In all synonym, All things considered synonym, In conclusion synonym, Altogether synonym, Finally synonym.
– Sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa: Mặc dù các từ này đồng nghĩa về nghĩa, tuy nhiên, về cách sử dụng, chúng có những khoảng cách nhất định. Ví dụ, bạn không thể thay thế “all in all” bằng “finally” khi nói về sự tóm tắt, vì “finally” chỉ được sử dụng để kết thúc một danh sách hoặc một hành động.
3. Sử dụng “all in all” trong câu
– Cách sử dụng cụm từ “all in all” trong các cấu trúc câu: “All in all” thường đi đầu câu như một cụm từ tóm tắt. Nó cũng có thể được sử dụng ở giữa câu, trong trường hợp này, nó được đặt trước một dấu phẩy.
– Các ví dụ sử dụng cụm từ “all in all” trong câu:
+ All in all, tôi nghĩ rằng buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp.
+ Tất cả mọi thứ cân nhắc, tối qua đã là một đêm tuyệt vời.
+ All in all, tôi rất hài lòng với tiến độ công việc.
4. Tổng kết
– Tóm tắt nội dung chính: Cụm từ “all in all” được sử dụng để tóm tắt một số thông tin và đưa ra nhận định chung về điều gì đó, sử dụng trong nhiều loại văn bản khác nhau.
– Khuyến khích việc sử dụng một vài từ đồng nghĩa của cụm từ “all in all” để tránh sự lặp lại: Điều quan trọng là phải sử dụng các từ đồng nghĩa sao cho hợp lý. Khi sử dụng quá nhiều các từ đồng nghĩa, bạn có thể gây ra sự phức tạp cho bản tin văn bản của mình.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: all in all synonym All synonym, Lastly synonym, Overall synonym, In all synonym, All things considered synonym, In conclusion synonym, Altogether synonym, Finally synonym
Tag: Top 36 – all in all synonym
Phrase:Most of all |Use of Most of all in English| Synonym of Phrase Most of all|Most of all Example
Xem thêm tại đây: hienthao.com
Link bài viết: all in all synonym.
Xem thêm thông tin về chủ đề all in all synonym.
- 3 Synonyms and Antonyms for All-in-all | YourDictionary.com
- All in All: What Does this Simple Idiom Mean? – 7ESL
- What is another word for “all in”? – WordHippo
- 46 Synonyms & Antonyms of ALL IN ALL – Merriam-Webster
- What is another word for “all in all”? – WordHippo
- IN ALL (phrase) definition and synonyms – Macmillan Dictionary
- 3 Synonyms and Antonyms for All-in-all | YourDictionary.com
- all in all synonyms with definition | Macmillan Thesaurus
- all in all – WordReference.com English Thesaurus
- Synonyms of ‘all in’ in British English – Collins Dictionary
- All in all Definition & Meaning – Dictionary.com
Categories: https://hienthao.com/category/tin-tuc